letuano5
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
95%
(2090pp)
AC
40 / 40
C++11
90%
(1986pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1629pp)
AC
25 / 25
C++17
77%
(1470pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(1397pp)
AC
50 / 50
C++11
70%
(1327pp)
TLE
18 / 20
C++17
66%
(1254pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(1134pp)
DHBB (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Thanh toán | 1800.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Training (11088.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
5 anh em siêu nhân | 900.0 / |
Dãy con BeautiQ | 2200.0 / |
GCD2 | 1500.0 / |
Làm Nóng | 1400.0 / |
Lối Đi Riêng | 1900.0 / |
Chỉ Số Hiệu Quả | 2000.0 / |
Xin Cây | 2200.0 / |
Bán Bóng | 2200.0 / |
Happy School (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất | 1900.0 / |
Sơn | 1000.0 / |
Thơ tình ái | 1400.0 / |
contest (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ma trận lên và xuống | 1800.0 / |
Loki và dãy đặc trưng | 2200.0 / |
Sắp xếp kì thi | 1700.0 / |
Tổng ước Fibonacci | 2200.0 / |
Khác (8700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước | 1500.0 / |
Chìa khóa tình bạn | 1700.0 / |
LONG LONG | 1500.0 / |
ANDSUB | 2200.0 / |
PALINDROME PATH | 1800.0 / |
HSG THCS (1890.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thử nghiệm Robot (THTB TQ 2021) | 2100.0 / |
THT (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đa giác (THTC Vòng KVMB 2022) | 2000.0 / |
Tìm cặp (THT TQ 2019) | 1800.0 / |
Đề chưa ra (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
OLP MT&TN (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đoạn hai đầu | 1900.0 / |