leminhdat
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++17
100%
(2300pp)
AC
40 / 40
C++17
95%
(2090pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1629pp)
AC
13 / 13
C++17
81%
(1548pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(1397pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(1327pp)
AC
40 / 40
C++17
66%
(1194pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(1134pp)
Training (16350.0 điểm)
contest (11105.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Dãy con chung hoán vị | 1800.0 / |
Tổng ước Fibonacci | 2200.0 / |
Qua sông | 1800.0 / |
Dư đoạn | 1700.0 / |
DHBB (11950.0 điểm)
GSPVHCUTE (1694.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực | 2100.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 2100.0 / |
Happy School (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Practice VOI (1371.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CAMELOT | 1900.0 / |
LQDOJ CUP 2022 - Round 7 - TRICOVER | 2100.0 / |
OLP MT&TN (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 1700.0 / |
Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT) | 2300.0 / |
Khác (8600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lốc xoáy | 1700.0 / |
Đếm ước | 1500.0 / |
Chìa khóa tình bạn | 1700.0 / |
ACRONYM | 800.0 / |
DOUBLESTRING | 1400.0 / |
LONG LONG | 1500.0 / |
THT (1020.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) | 1700.0 / |
Trại Hè Miền Bắc 2022 (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TABLE | 1800.0 / |
INCQUERIES | 1700.0 / |
CSES (4446.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris | 1200.0 / |
CSES - Apartments | Căn hộ | 1200.0 / |
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II | 1900.0 / |
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy | 1900.0 / |
ABC (1008.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS | 2100.0 / |