lehuyenthienphuc
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1000pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(760pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(722pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(686pp)
AC
5 / 5
C++20
81%
(652pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(619pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(74pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(70pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(66pp)
AC
200 / 200
C++20
63%
(63pp)
Training (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức #1 | 800.0 / |
Số lượng số hạng | 800.0 / |
Phép tính #1 | 800.0 / |
Phép tính #3 | 800.0 / |
Đề chưa ra (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Làm quen với OJ]. Bài 6. Hàm ceil, floor, round | 100.0 / |
[Làm quen với OJ]. Bài 5. Hàm sqrt và cbrt | 100.0 / |
Phép tính #4 | 800.0 / |
Đề ẩn (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Làm quen với OJ]. Bài 4. Hàm pow | 10.0 / |
[Làm quen với OJ]. Bài 8. Phép chia | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Làm quen với OJ]. Bài 9. Xóa số | 100.0 / |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Làm quen với OJ]. Bài 10. Phép chia dư | 100.0 / |
CPP Basic 01 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PHÉP TÍNH #2 | 1000.0 / |