kyduyen12

Phân tích điểm
AC
35 / 35
PY3
100%
(1700pp)
AC
6 / 6
PYPY
90%
(1354pp)
AC
11 / 11
PY3
86%
(1200pp)
AC
7 / 7
PY3
81%
(1140pp)
AC
5 / 5
PYPY
77%
(1083pp)
AC
11 / 11
PYPY
74%
(956pp)
AC
30 / 30
PY3
70%
(908pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(862pp)
TLE
4 / 5
PY3
63%
(756pp)
THT Bảng A (8200.0 điểm)
Cánh diều (17600.0 điểm)
Training (34140.0 điểm)
hermann01 (7300.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
contest (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 900.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Khác (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (195.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn Hamming | 2000.0 / |
HSG THCS (3350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 1000.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1500.0 / |