kn7547383
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PYPY
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++14
95%
(1520pp)
AC
16 / 16
PY3
90%
(1444pp)
AC
18 / 18
PY3
86%
(1286pp)
AC
6 / 6
PY3
81%
(1222pp)
AC
17 / 17
C++17
77%
(1083pp)
AC
14 / 14
C++11
74%
(1029pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(978pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(929pp)
HSG THPT (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1400.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
THT Bảng A (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 900.0 / |
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) | 1300.0 / |
HSG THCS (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đong dầu | 1400.0 / |
CANDY BOXES | 1300.0 / |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 900.0 / |
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 1400.0 / |
hermann01 (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo cơ bản | 1400.0 / |
Training (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung của chuỗi | 1500.0 / |
PRIME STRING | 1100.0 / |
CSES (5900.0 điểm)
OLP MT&TN (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |