khongbietdatgi
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++11
100%
(2500pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1805pp)
AC
3 / 3
C++11
90%
(1715pp)
AC
14 / 14
C++11
86%
(1543pp)
AC
25 / 25
C++11
77%
(1315pp)
AC
100 / 100
C++11
74%
(1103pp)
AC
16 / 16
C++11
70%
(1048pp)
AC
13 / 13
C++11
66%
(862pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(756pp)
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền photo | 800.0 / |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng | 100.0 / |
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác | 100.0 / |
CSES (13926.9 điểm)
Training (4800.0 điểm)
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
DHBB (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy xâu | 200.0 / |
Đủ chất | 300.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Xóa chữ số | 800.0 / |
Số chính phương (DHBB CT) | 1700.0 / |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 200.0 / |
Khác (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BỘI CHUNG NHỎ NHẤT | 100.0 / |
fraction | 1700.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
vn.spoj (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 300.0 / |
Xâu nhị phân | 400.0 / |
Truyền tin | 200.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 800.0 / |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích số | 100.0 / |
THT (2090.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 1900.0 / |
Digit | 1900.0 / |