khoadang09

Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(1900pp)
AC
3 / 3
C++20
95%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++14
90%
(1624pp)
AC
100 / 100
PAS
86%
(1458pp)
81%
(1303pp)
AC
26 / 26
PY3
77%
(1161pp)
AC
5 / 5
C++14
74%
(1029pp)
AC
5 / 5
C++14
70%
(978pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(929pp)
Cánh diều (40692.0 điểm)
hermann01 (9800.0 điểm)
Training (56900.0 điểm)
Training Python (7200.0 điểm)
THT Bảng A (9816.6 điểm)
ABC (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Body Samsung | 100.0 / |
không có bài | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
CSES (5271.4 điểm)
contest (4818.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Xâu cân bằng | 1100.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1100.0 / |
Tìm bội | 1500.0 / |
OR | 1700.0 / |
Xâu Đẹp | 800.0 / |
HSG THCS (2084.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 900.0 / |
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 800.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
OLP MT&TN (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 2100.0 / |
HSG THPT (1152.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Array Practice (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
Happy School (1056.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 1600.0 / |
DHBB (975.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 1300.0 / |