khoa2023

Phân tích điểm
AC
7 / 7
C++11
95%
(1235pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1115pp)
TLE
64 / 100
C++11
77%
(792pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(735pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(698pp)
AC
50 / 50
C++11
63%
(504pp)
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 800.0 / |
Training (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Sắp xếp 2 số | 800.0 / |
Số chính phương | 800.0 / |
Biểu thức #1 | 800.0 / |
Số gấp đôi | 800.0 / |
Sắp xếp đếm | 1000.0 / |
Ước số và tổng ước số | 1300.0 / |
contest (4450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1400.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
Saving | 1300.0 / |
Lái xe | 800.0 / |
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên | 800.0 / |
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / |
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (6320.0 điểm)
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
HSG THCS (3224.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình | 1600.0 / |
Hộp quà | 1400.0 / |
Cặp số may mắn | 800.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp ba số | 800.0 / |
Xin chào | 800.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |