• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

khoa2023

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Hộp quà
AC
100 / 100
C++11
1400pp
100% (1400pp)
Ước số và tổng ước số
AC
7 / 7
C++11
1300pp
95% (1235pp)
Saving
AC
100 / 100
C++11
1300pp
90% (1173pp)
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023)
AC
10 / 10
C++11
1300pp
86% (1115pp)
Đếm cặp
TLE
30 / 40
C++11
1050pp
81% (855pp)
Phương trình
TLE
64 / 100
C++11
1024pp
77% (792pp)
Sắp xếp đếm
AC
10 / 10
C++11
1000pp
74% (735pp)
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023)
AC
10 / 10
C++11
1000pp
70% (698pp)
Bữa Ăn
AC
50 / 50
C++11
900pp
66% (597pp)
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound
AC
50 / 50
C++11
800pp
63% (504pp)
Tải thêm...

CSES (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /

Training (6300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /

contest (4450.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp 1400.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Saving 1300.0 /
Lái xe 800.0 /

Cánh diều (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (6320.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 800.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

HSG THCS (3224.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phương trình 1600.0 /
Hộp quà 1400.0 /
Cặp số may mắn 800.0 /

THT Bảng A (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp ba số 800.0 /
Xin chào 800.0 /

THT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team