khánh_hưng1209
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1600pp)
AC
11 / 11
PY3
90%
(1264pp)
AC
4 / 4
PY3
86%
(1200pp)
AC
11 / 11
PYPY
81%
(1059pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1006pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(882pp)
TLE
19 / 20
PYPY
70%
(796pp)
IR
4 / 5
PYPY
66%
(690pp)
AC
25 / 25
PY3
63%
(630pp)
Cánh diều (7200.0 điểm)
Training (19740.0 điểm)
hermann01 (8600.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (6600.0 điểm)
contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
THT Bảng A (6910.7 điểm)
Khác (2225.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
HSG THCS (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 1600.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
CPP Basic 01 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số fibonacci #1 | 800.0 / |
Số fibonacci #2 | 900.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |