hwize
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
95%
(1235pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(902pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(857pp)
AC
40 / 40
PY3
81%
(815pp)
TLE
50 / 100
C++20
77%
(696pp)
AC
6 / 6
C++20
70%
(629pp)
AC
6 / 6
C++20
66%
(597pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(504pp)
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
HSG THCS (1801.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) | 1.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 1000.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
contest (5106.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 800.0 / |
Lái xe | 800.0 / |
Dãy Lipon | 1600.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
Tổng hiệu | 800.0 / |
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
THT Bảng A (780.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 1300.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Training (8500.0 điểm)
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
hermann01 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |