huynhnguyenbaotran
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1300pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(760pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(722pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(686pp)
AC
50 / 50
PY3
81%
(652pp)
AC
4 / 4
PY3
77%
(619pp)
Training (1160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm trung bình môn | 800.0 / |
Lũy thừa | 1200.0 / |
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound | 800.0 / |
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn | 800.0 / |
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) | 800.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
THT Bảng A (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) | 1300.0 / |