hungpllc2010
Phân tích điểm
AC
300 / 300
C++17
100%
(2100pp)
AC
300 / 300
C++17
95%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1715pp)
AC
7 / 7
C++17
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1466pp)
AC
50 / 50
C++17
77%
(1393pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(1323pp)
AC
50 / 50
C++17
70%
(1257pp)
AC
12 / 12
C++17
63%
(1071pp)
Khác (8300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MILKTEA | 1400.0 / |
Cặp số chính phương | 1800.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Tổng Không | 1500.0 / |
Tính Toán | 800.0 / |
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 1500.0 / |
Happy School (8200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Max - Min của đoạn | 1800.0 / |
Hằng Đẳng Thức | 1700.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Chia Dãy Số | 1900.0 / |
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
Training (21400.0 điểm)
contest (8700.0 điểm)
VOI (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 1500.0 / |
THT (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích còn thiếu - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp sách | 900.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
CSES (15875.0 điểm)
HSG THCS (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 1400.0 / |
Chia dãy (THT TP 2015) | 1300.0 / |
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1500.0 / |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 1200.0 / |
Avatar | 1300.0 / |
HSG THPT (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
AICPRTSP Series (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 2000.0 / |
An interesting counting problem related to square product K | 2100.0 / |
Olympic 30/4 (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
DHBB (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (30100.0 điểm)
Practice VOI (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân loại Email Quan Trọng | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trộn mảng | 800.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Tìm chuỗi | 800.0 / |
Tìm số | 900.0 / |
Dãy nguyên tố | 1400.0 / |
Đề chưa ra (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa | 1000.0 / |
OLP MT&TN (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần thưởng | 1400.0 / |
CPP Basic 01 (20400.0 điểm)
hermann01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số âm | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Bài cho contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số | 1700.0 / |
Số nguyên tố | 900.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
ôn tập (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung bản nâng cao | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |