htpnhung

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1600pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1520pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1140pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(956pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(908pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(730pp)
TLE
54 / 100
PY3
63%
(647pp)
THT Bảng A (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) | 1100.0 / |
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) | 1400.0 / |
Xem đồng hồ (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) | 1300.0 / |
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) | 1600.0 / |
contest (6394.0 điểm)
Training (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua truyện | 900.0 / |
minict05 | 1500.0 / |
Thầy Giáo Khôi (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |