• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

htbngan180414

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Rút thẻ
AC
10 / 10
PY3
1700pp
100% (1700pp)
Dãy tháng
AC
20 / 20
PY3
1400pp
95% (1330pp)
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
PY3
1300pp
90% (1173pp)
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021)
AC
5 / 5
PY3
1300pp
86% (1115pp)
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021)
AC
5 / 5
PY3
1300pp
81% (1059pp)
CSES - String Matching | Khớp xâu
WA
8 / 10
PY3
1200pp
77% (929pp)
Vòng số
AC
10 / 10
PY3
1100pp
74% (809pp)
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022)
AC
10 / 10
PY3
1000pp
70% (698pp)
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021)
AC
5 / 5
PY3
1000pp
66% (663pp)
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023)
AC
10 / 10
PY3
1000pp
63% (630pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (22250.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
San nước cam 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
FiFa 900.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 1400.0 /
Tách lẻ 800.0 /
Rút thẻ 1700.0 /
Vòng số 1100.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /

Cánh diều (8000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /

Training (5060.0 điểm)

Bài tập Điểm
Min 4 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 900.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Số trận đấu 800.0 /

Khác (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /

THT (8970.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Xem giờ 800.0 /
Đếm ngày 800.0 /
Dãy tháng 1400.0 /
Số năm 1400.0 /
Chạy thi 800.0 /
Thời gian 800.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /

contest (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ba Điểm 800.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Chuyển sang giây 800.0 /
Đánh cờ 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /

Training Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia hai 800.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
DMOJ - Bigger Shapes 800.0 /

OLP MT&TN (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

hermann01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /

CSES (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team