hoanhtruongkt
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PYPY
100%
(1800pp)
AC
6 / 6
PY3
95%
(1425pp)
AC
11 / 11
PY3
90%
(1264pp)
AC
50 / 50
PY3
86%
(1200pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(1059pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1006pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(882pp)
WA
8 / 10
PY3
70%
(838pp)
TLE
4 / 5
PY3
66%
(796pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(693pp)
Training (18510.0 điểm)
THT Bảng A (14000.0 điểm)
Cánh diều (3200.0 điểm)
THT (2385.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) | 1700.0 / |
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 900.0 / |
Khác (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
hermann01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
contest (4782.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
Loại bỏ để lớn nhất | 1100.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1800.0 / |
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 900.0 / |
HSG THCS (2636.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Số hồi văn (THT TP 2015) | 1900.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hết rồi sao | 50.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
CSES (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - String Matching | Khớp xâu | 1500.0 / |
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TỔNG LẬP PHƯƠNG | 800.0 / |