• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

hoangnganhc2014

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023)
AC
10 / 10
PY3
1900pp
100% (1900pp)
Mật khẩu
AC
20 / 20
PY3
1800pp
95% (1710pp)
Số thứ k (THT TQ 2015)
AC
20 / 20
PY3
1800pp
90% (1624pp)
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022)
AC
41 / 41
PY3
1700pp
86% (1458pp)
Dãy tháng
AC
20 / 20
PY3
1400pp
81% (1140pp)
Tính tổng 03
AC
25 / 25
PY3
1400pp
77% (1083pp)
a cộng b
AC
5 / 5
PY3
1400pp
74% (1029pp)
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022)
AC
5 / 5
PY3
1400pp
70% (978pp)
Số lượng ước số của n
AC
4 / 4
PY3
1400pp
66% (929pp)
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021)
AC
5 / 5
PY3
1300pp
63% (819pp)
Tải thêm...

Training (33140.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số của n 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Thỏ đi xem phim 900.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Dãy số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
5 anh em siêu nhân 900.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 900.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Tính tổng 03 1400.0 /
Nhân hai 800.0 /
minict10 800.0 /
Lì Xì 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 1800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /

hermann01 (4600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /

THT Bảng A (33540.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 1300.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
San nước cam 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
FiFa 900.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023) 1900.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 800.0 /

Cánh diều (34400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /

contest (10016.7 điểm)

Bài tập Điểm
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Cộng thời gian 800.0 /
Chuyển sang giây 800.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Lái xe 800.0 /
Mật khẩu 1800.0 /
Thêm Không 800.0 /

HSG THCS (2169.2 điểm)

Bài tập Điểm
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /

Khác (1685.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /

THT (10930.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Xem giờ 800.0 /
Đếm ngày 800.0 /
Dãy tháng 1400.0 /
Số năm 1400.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Mật khẩu Wifi 1400.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

Training Python (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

ABC (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
DMOJ - Bigger Shapes 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /

CPP Advanced 01 (3680.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số cặp 900.0 /

Happy School (45.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi ấn nút 1500.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #4 800.0 /

CPP Basic 01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bình phương 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hết rồi sao 50.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team