hoanglinhdl20890
Phân tích điểm
AC
25 / 25
PY3
100%
(1000pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(772pp)
AC
21 / 21
PY3
81%
(652pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(619pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(531pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(504pp)
THT Bảng A (10280.0 điểm)
Cánh diều (9632.0 điểm)
Training (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Max 3 số | 800.0 / |
Min 4 số | 800.0 / |
Số gấp đôi | 800.0 / |
Ngày tháng năm kế tiếp | 900.0 / |
Số có 2 chữ số | 800.0 / |
Số có 3 chữ số | 800.0 / |
Khác (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / |
Tuổi đi học | 800.0 / |