hoanglinhdl20890
Phân tích điểm
AC
2 / 2
PY3
95%
(760pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(271pp)
AC
21 / 21
PY3
86%
(86pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(81pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(77pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(70pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(66pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(63pp)
THT Bảng A (2160.0 điểm)
Cánh diều (1204.0 điểm)
Training (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Max 3 số | 100.0 / |
Min 4 số | 100.0 / |
Số gấp đôi | 100.0 / |
Ngày tháng năm kế tiếp | 100.0 / |
Số có 2 chữ số | 100.0 / |
Số có 3 chữ số | 100.0 / |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / |
Tuổi đi học | 100.0 / |