hoangkimchinh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
3:19 p.m. 24 Tháng 12, 2022
weighted 100%
(1000pp)
AC
10 / 10
C++20
3:14 p.m. 28 Tháng 12, 2022
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
C++20
2:40 p.m. 28 Tháng 12, 2022
weighted 90%
(812pp)
AC
8 / 8
PY3
5:07 p.m. 22 Tháng 11, 2021
weighted 86%
(772pp)
AC
100 / 100
PY3
7:49 a.m. 26 Tháng 9, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
10 / 10
C++20
2:40 p.m. 17 Tháng 11, 2022
weighted 77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
9:13 a.m. 28 Tháng 4, 2021
weighted 66%
(531pp)
WA
6 / 22
PY3
7:50 a.m. 7 Tháng 11, 2023
weighted 63%
(327pp)
ABC (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Code 2 | 100.0 / 100.0 |
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (400.0 điểm)
contest (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
CSES (518.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Letter Pair Move Game | Trò chơi di chuyển cặp kí tự | 518.182 / 1900.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (1500.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đẹp 2 | 100.0 / 1000.0 |
Training (10650.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
Đề chưa ra (133.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 133.333 / 2000.0 |