• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

hoangkimchinh

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Bộ số tam giác (HSG12'18-19)
AC
10 / 10
C++20
1600pp
100% (1600pp)
Tập xe
AC
19 / 19
C++20
1600pp
95% (1520pp)
Xâu con (HSG12'18-19)
AC
20 / 20
PY3
1500pp
90% (1354pp)
Số bốn ước
AC
50 / 50
C++20
1500pp
86% (1286pp)
Số phong phú
AC
5 / 5
C++20
1500pp
81% (1222pp)
divisor01
AC
20 / 20
C++20
1400pp
77% (1083pp)
Biến đổi số
AC
16 / 16
C++20
1400pp
74% (1029pp)
Số hoàn hảo
AC
5 / 5
PY3
1400pp
70% (978pp)
KT Số nguyên tố
AC
8 / 8
PY3
1400pp
66% (929pp)
Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
PY3
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Training (44080.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
square number 900.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
dist 800.0 /
tongboi2 1300.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /

hermann01 (8600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /

ABC (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Code 1 800.0 /
Code 2 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

CPP Advanced 01 (4500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /

Training Python (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /

contest (4500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /

CPP Basic 02 (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Yugioh 1000.0 /

Cánh diều (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /

HSG THPT (7100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /

DHBB (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /

Happy School (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /

vn.spoj (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 1400.0 /

CSES (518.2 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Letter Pair Move Game | Trò chơi di chuyển cặp kí tự 1900.0 /

Đề chưa ra (113.3 điểm)

Bài tập Điểm
Bài toán cái túi 1700.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team