henrywibu

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1200pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1045pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(943pp)
AC
12 / 12
C++17
81%
(815pp)
AC
11 / 11
C++17
77%
(696pp)
AC
800 / 800
C++20
74%
(588pp)
AC
5 / 5
C++17
70%
(559pp)
CPP Basic 01 (4036.0 điểm)
Training (5428.2 điểm)
Lập trình cơ bản (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Cánh diều (3400.0 điểm)
hermann01 (940.0 điểm)
THT Bảng A (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp ba số | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Tường gạch | 100.0 / |
Chia táo 2 | 100.0 / |
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / |
contest (1005.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 100.0 / |
Năm nhuận | 200.0 / |
Tiền photo | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Đề chưa ra (760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích Hai Số | 100.0 / |
Xếp Loại | 100.0 / |
Số nguyên tố | 800.0 / |
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
ABC (800.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Giai Thua | 800.0 / |
THT (2360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
Xem giờ | 100.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Lập trình Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 100.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / |
So sánh với 0 | 100.0 / |
HSG THCS (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1000.0 / |