haianhnguyen08102007
Phân tích điểm
AC
2 / 2
C++11
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
C++11
90%
(1264pp)
AC
20 / 20
C++11
86%
(1115pp)
AC
13 / 13
C++11
81%
(1059pp)
AC
9 / 9
C++11
77%
(851pp)
AC
5 / 5
C++11
74%
(809pp)
AC
9 / 9
C++20
70%
(698pp)
AC
11 / 11
C++11
63%
(630pp)
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ví dụ 001 | 100.0 / |
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Cánh diều (1009.1 điểm)
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
Training (5628.0 điểm)
contest (3830.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Xâu Đẹp | 100.0 / |
Bữa Ăn | 800.0 / |
Trốn Tìm | 800.0 / |
Cùng nhau gấp giấy | 100.0 / |
HSG THCS (1895.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
QUERYARRAY | 800.0 / |
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
CPP Basic 02 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
ABC (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1.0 / |
Lập trình cơ bản (103.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / |
Tạo sơn tổng hợp | 3.0 / |
CSES (12137.5 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ nhớ máy ảnh | 200.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
Cốt Phốt (2250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / |
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1400.0 / |
vn.spoj (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cách nhiệt | 300.0 / |
Tìm thành phần liên thông mạnh | 200.0 / |
OLP MT&TN (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
Bảng số | 800.0 / |
Free Contest (999.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SIBICE | 99.0 / |
MINI CANDY | 900.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / |