• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

giang2003bg

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số hồi văn (THT TP 2015)
AC
11 / 11
PY3
1900pp
100% (1900pp)
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022)
AC
10 / 10
PY3
1700pp
95% (1615pp)
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022)
AC
5 / 5
PY3
1600pp
90% (1444pp)
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022)
WA
36 / 41
SCAT
1493pp
86% (1280pp)
Dãy tháng
AC
20 / 20
SCAT
1400pp
81% (1140pp)
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021)
TLE
4 / 5
PY3
1200pp
77% (929pp)
Mật khẩu Wifi
TLE
8 / 10
PY3
1120pp
74% (823pp)
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022)
AC
10 / 10
PY3
1100pp
70% (768pp)
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022)
AC
5 / 5
PY3
800pp
66% (531pp)
Xem giờ
AC
12 / 12
PY3
800pp
63% (504pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (4112.7 điểm)

Bài tập Điểm
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tách lẻ 800.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /

THT (10740.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chạy thi 800.0 /
Mật khẩu Wifi 1400.0 /
Xem giờ 800.0 /
Đếm ngày 800.0 /
Dãy tháng 1400.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) 1700.0 /
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) 1600.0 /

HSG THCS (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số hồi văn (THT TP 2015) 1900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team