giang2003bg
Phân tích điểm
AC
11 / 11
PY3
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1615pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(1444pp)
WA
36 / 41
SCAT
86%
(1280pp)
TLE
4 / 5
PY3
77%
(929pp)
TLE
8 / 10
PY3
74%
(823pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(768pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(531pp)
THT Bảng A (4112.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) | 1700.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Tách lẻ | 800.0 / |
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) | 1100.0 / |
THT (10740.0 điểm)
HSG THCS (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hồi văn (THT TP 2015) | 1900.0 / |