fscbuingkhang2014dz

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
95%
(1615pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(1354pp)
AC
4 / 4
PY3
86%
(1200pp)
TLE
136 / 200
PYPY
74%
(1000pp)
AC
100 / 100
PYPY
70%
(908pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(730pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(693pp)
THT (3505.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng tay | 1900.0 / |
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 900.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2463.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ hình chữ nhật | 800.0 / |
Số nguyên tố | 900.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 800.0 / |
THT Bảng A (15740.0 điểm)
Training (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
maxle | 1400.0 / |
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 800.0 / |
Min 4 số | 800.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Ước số của n | 800.0 / |
Số chính phương | 800.0 / |
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
hermann01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Cánh diều (51300.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Basic 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc hai | 800.0 / |
Tính tổng #4 | 800.0 / |
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Lệnh range() #2 | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra số nguyên tố | 1300.0 / |
GSPVHCUTE (1360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
contest (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Mới | 1400.0 / |
Thêm Không | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |