elainamiku
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
95%
(1520pp)
AC
4 / 4
C++17
90%
(1354pp)
TLE
13 / 14
C++17
81%
(1210pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(908pp)
AC
21 / 21
C++17
66%
(862pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(756pp)
Training (6160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử độc nhất | 900.0 / |
A cộng B | 800.0 / |
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) | 1300.0 / |
Sinh nhị phân | 800.0 / |
Số thứ n | 1600.0 / |
Phân tích thừa số nguyên tố | 1300.0 / |
ABC (495.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
contest (4087.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai | 1600.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Dãy Mới | 1400.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
HSG THCS (4311.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 1600.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 1900.0 / |
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 1600.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đề chưa ra (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
CSES (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số | 1500.0 / |
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị | 1200.0 / |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |