duyngu2006
Phân tích điểm
AC
8 / 8
C++20
100%
(2100pp)
AC
12 / 12
C++20
90%
(1715pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1548pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1470pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1397pp)
AC
14 / 14
C++20
70%
(1187pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(1128pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(1008pp)
CSES (10200.0 điểm)
DHBB (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
HSG THPT (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1900.0 / |
HOCKEY GAME | 1900.0 / |
ABC (1260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS | 2100.0 / |
Practice VOI (1350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - LUCKY | 2400.0 / |
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - INRANGE | 2100.0 / |
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - FIREWORK | 2300.0 / |
contest (4864.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kaninho và bài toán "độ tương thích" của những cái cây | 2100.0 / |
Xe đồ chơi | 1100.0 / |
Bánh trung thu | 1600.0 / |
Máy Nghe Nhạc | 1600.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Training (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DFS cơ bản | 1300.0 / |
Bài toán ba lô 3 | 1600.0 / |
OLP MT&TN (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 1900.0 / |
THT (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 1900.0 / |
Lướt sóng | 1900.0 / |
Đề chưa ra (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thùng nước | 1500.0 / |