duynam2802
Phân tích điểm
AC
6 / 6
PYPY
100%
(1900pp)
AC
9 / 9
SCAT
95%
(1710pp)
AC
30 / 30
PAS
90%
(1534pp)
AC
50 / 50
PAS
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
PAS
81%
(1222pp)
AC
20 / 20
PAS
77%
(1161pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(1029pp)
AC
5 / 5
PAS
70%
(978pp)
AC
5 / 5
PAS
66%
(929pp)
AC
10 / 10
PYPY
63%
(882pp)
CPP Advanced 01 (3920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Training (41410.0 điểm)
contest (9170.0 điểm)
HSG THCS (8126.3 điểm)
Training Python (6621.4 điểm)
THT Bảng A (6383.4 điểm)
Khác (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số dhprime | 1500.0 / |
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 1400.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
THT (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1400.0 / |
hermann01 (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (962.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Happy School (1724.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Cánh diều (6400.0 điểm)
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CSES (1127.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy | 1900.0 / |
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng | 1900.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Đề ẩn (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1400.0 / |