duykhoadragon

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1400pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1330pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(956pp)
AC
14 / 14
PY3
70%
(768pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(663pp)
hermann01 (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Training (8576.0 điểm)
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số | 900.0 / |
Tinh giai thừa | 800.0 / |
THT (2320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Nhân | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 900.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
contest (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1400.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa | 800.0 / |
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp | 800.0 / |
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
Phân tích #4 | 1400.0 / |
CPP Basic 01 (4070.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba lớn nhất | 100.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Đếm #1 | 800.0 / |
Tích lẻ | 800.0 / |
Dãy số #0 | 800.0 / |
Tính toán | 100.0 / |
PHÉP TÍNH #2 | 1000.0 / |
Training Python (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sàng số nguyên tố | 1000.0 / |
HSG THCS (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
ôn tập (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 800.0 / |