duy09
Phân tích điểm
TLE
21 / 25
C++17
100%
(1512pp)
AC
5 / 5
C++17
95%
(1330pp)
AC
5 / 5
C++17
90%
(1264pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1115pp)
WA
19 / 21
C++17
77%
(910pp)
TLE
4 / 5
C++17
70%
(726pp)
WA
69 / 100
C++17
66%
(641pp)
Training (27558.2 điểm)
hermann01 (4240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
contest (4916.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Saving | 1300.0 / |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 800.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
Cánh diều (4000.0 điểm)
Đề chưa ra (45.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
HSG THCS (207.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 900.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
THT (1040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |