duongquocanh9a42006
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1800pp)
AC
4 / 4
C++17
95%
(1615pp)
AC
13 / 13
C++17
90%
(1354pp)
AC
26 / 26
C++17
86%
(1286pp)
AC
16 / 16
C++17
81%
(1222pp)
AC
13 / 13
C++17
77%
(1161pp)
AC
12 / 12
C++17
74%
(1103pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(1048pp)
AC
50 / 50
C++17
66%
(995pp)
AC
16 / 16
C++17
63%
(882pp)
Happy School (3380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
HSG THCS (2235.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) | 1900.0 / |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 1800.0 / |
HSG THPT (1920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lớn nhất (THTC - Q.Ninh 2021) | 1600.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 1600.0 / |
Training (5426.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chênh lệch | 1700.0 / |
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất | 800.0 / |
Two pointer 1A | 800.0 / |
Bài toán ba lô 1 | 1500.0 / |
Tổng từ i -> j | 800.0 / |
BFS Cơ bản | 1300.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |