duongquocanh9a42006
Phân tích điểm
AC
4 / 4
C++17
100%
(1800pp)
AC
13 / 13
C++17
95%
(1520pp)
AC
26 / 26
C++17
90%
(1444pp)
AC
27 / 27
C++17
86%
(1372pp)
AC
16 / 16
C++17
81%
(1222pp)
AC
14 / 14
C++17
77%
(1083pp)
AC
13 / 13
C++17
74%
(1029pp)
AC
16 / 16
C++17
70%
(908pp)
AC
14 / 14
C++17
66%
(862pp)
AC
13 / 13
C++17
63%
(819pp)
Happy School (520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
Số bốn may mắn | 400.0 / |
HSG THCS (276.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) | 400.0 / |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / |
HSG THPT (290.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lớn nhất (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 200.0 / |
Training (1840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chênh lệch | 300.0 / |
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất | 150.0 / |
Two pointer 1A | 200.0 / |
Bài toán ba lô 1 | 350.0 / |
Tổng từ i -> j | 800.0 / |
BFS Cơ bản | 300.0 / |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |