duongnuminh

Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1354pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(1286pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1222pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1029pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(978pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(929pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(882pp)
Cánh diều (3300.0 điểm)
Training (17440.0 điểm)
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Basic 01 (13300.0 điểm)
Khác (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 900.0 / |
Số Hoàn Thiện | 1400.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số âm | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Free Contest (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POSIPROD | 1100.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
contest (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn con bằng k | 1500.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Array Practice (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
K-divisible Sequence | 1200.0 / |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1500.0 / |
CSES (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng | 1300.0 / |
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng | 1300.0 / |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |