• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

duongngaht

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Phân tích #4
AC
100 / 100
PY3
1400pp
100% (1400pp)
Ước số
AC
100 / 100
PY3
1400pp
95% (1330pp)
Tổng nhỏ nhất
AC
100 / 100
PY3
1400pp
90% (1264pp)
Chữ số tận cùng #1
AC
100 / 100
PY3
1300pp
86% (1115pp)
Số nguyên tố lớn nhất
AC
100 / 100
PY3
1100pp
81% (896pp)
Tổng ước
AC
100 / 100
PY3
1100pp
77% (851pp)
Số lần nhỏ nhất
AC
100 / 100
PY3
1100pp
74% (809pp)
PHÉP TÍNH #2
AC
100 / 100
PY3
1000pp
70% (698pp)
Số đặc biệt #2
AC
100 / 100
PY3
900pp
66% (597pp)
Số nguyên tố
AC
100 / 100
PY3
900pp
63% (567pp)
Tải thêm...

Đề chưa ra (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
HÌNH CHỮ NHẬT 800.0 /
Tích Hai Số 800.0 /
Xếp Loại 800.0 /

CPP Basic 01 (29200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhập xuất #3 800.0 /
PHÉP TÍNH #2 1000.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
So sánh #1 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
Độ sáng 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Kiểm tra tam giác #1 800.0 /
Tổng ước 1100.0 /
Chò trơi đê nồ #4 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng nhỏ nhất 1400.0 /
Tính tổng 800.0 /
Số trong dãy 800.0 /
Tổng đan xen 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Giai thừa #2 800.0 /
Giai thừa #1 800.0 /
Ước số 1400.0 /
Tích 800.0 /
Ước chung lớn nhất 900.0 /
Đếm số nguyên tố #2 800.0 /
Đếm số nguyên tố #1 900.0 /
Số chính phương #3 900.0 /
Phân tích #2 800.0 /
Phân tích #1 800.0 /
Chia hết #1 800.0 /
Tích lẻ 800.0 /
Bội chung nhỏ nhất 800.0 /
Số chính phương #4 800.0 /
Chọn chỗ 800.0 /
Chia hết #2 800.0 /
Trọng số 800.0 /

Training (3176.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép tính #1 800.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
Diện tích tam giác 800.0 /
Phép tính #3 800.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày sinh 800.0 /
Chò trơi đê nồ #1 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10758.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần nhỏ nhất 1100.0 /
So sánh #3 800.0 /
So sánh #4 800.0 /
Phân tích #3 800.0 /
Số nguyên tố lớn nhất 1100.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số đặc biệt #2 900.0 /
Phân tích #4 1400.0 /
Số đặc biệt #1 800.0 /
Chữ số tận cùng #1 1300.0 /
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team