duong3982
Phân tích điểm
AC
600 / 600
C++20
100%
(2500pp)
AC
14 / 14
C++20
95%
(1900pp)
AC
14 / 14
C++20
90%
(1805pp)
AC
63 / 63
C++20
86%
(1715pp)
AC
12 / 12
C++20
81%
(1548pp)
AC
18 / 18
C++20
77%
(1470pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(1257pp)
AC
14 / 14
C++20
66%
(1194pp)
AC
4 / 4
C++20
63%
(1134pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
contest (6284.8 điểm)
CSES (22572.7 điểm)
DHBB (7400.0 điểm)
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
GSPVHCUTE (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 4 - III - ĐỊNH CHIỀU ĐỒ THỊ | 2500.0 / 2500.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Practice VOI (915.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số - FRACT (PreVOI Phú Thọ) | 630.0 / 1800.0 |
Trạm xăng | 285.0 / 300.0 |
THT (3442.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng tay | 1600.0 / 1600.0 |
Đa giác | 990.0 / 2200.0 |
Gói quà | 852.746 / 2500.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết cho 3 | 2000.0 / 2000.0 |
Truy vấn Hamming | 100.0 / 100.0 |
Training (1750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BFS Cơ bản | 300.0 / 300.0 |
Đàn em của n | 100.0 / 100.0 |
Dải số | 150.0 / 150.0 |
Hình chữ nhật lớn nhất | 400.0 / 400.0 |
Tìm UCLN, BCNN | 800.0 / 800.0 |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / 100.0 |
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ | 100.0 / 100.0 |
MẬT KHẨU | 100.0 / 100.0 |
ROBOT MANG QUÀ | 100.0 / 100.0 |
VOI (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 1900.0 / 1900.0 |