ducmanhhb15
Phân tích điểm
TLE
21 / 22
PY3
100%
(1814pp)
AC
50 / 50
PY3
90%
(1624pp)
TLE
21 / 25
PY3
81%
(1232pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1161pp)
AC
15 / 15
PY3
74%
(1029pp)
AC
8 / 8
PY3
70%
(978pp)
AC
4 / 4
PY3
66%
(929pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(882pp)
contest (4980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn | 1400.0 / |
Training (22738.6 điểm)
CPP Advanced 01 (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
hermann01 (2325.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
HSG THCS (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
CSES (8424.9 điểm)
vn.spoj (294.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
OLP MT&TN (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Khác (325.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Olympic 30/4 (1330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
ICPC (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / |
Đề chưa ra (226.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
CPP Basic 01 (808.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường đi | 800.0 / |
Kiểm tra tam giác #1 | 800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DSA03001 | 900.0 / |
Hợp nhất 2 mảng | 800.0 / |