dn5214469
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1100pp)
AC
800 / 800
PY3
95%
(950pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(652pp)
AC
30 / 30
PY3
74%
(588pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(559pp)
AC
6 / 6
PY3
66%
(531pp)
AC
48 / 48
PY3
63%
(504pp)
THT Bảng A (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1100.0 / |
Phép tính | 800.0 / |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Training (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hoa thành thường | 800.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học | 800.0 / |
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 800.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số âm | 800.0 / |
contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số | 1000.0 / |