dinhtunglam123
Phân tích điểm
AC
35 / 35
C++20
100%
(1700pp)
AC
6 / 6
C++20
95%
(1425pp)
AC
6 / 6
C++20
90%
(1354pp)
AC
5 / 5
C++20
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1140pp)
AC
5 / 5
C++20
77%
(1083pp)
AC
5 / 5
C++20
74%
(1029pp)
AC
5 / 5
C++20
70%
(978pp)
AC
6 / 6
C++20
66%
(862pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(819pp)
Training (25300.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
hermann01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số âm | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Cánh diều (10500.0 điểm)
Training Python (5600.0 điểm)
HSG THCS (910.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
THT Bảng A (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Xin chào | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
THT (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1400.0 / |
contest (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Khác (325.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |