dinhminhta
Phân tích điểm
AC
100 / 100
SCAT
100%
(800pp)
AC
10 / 10
SCAT
95%
(760pp)
AC
5 / 5
SCAT
90%
(722pp)
AC
5 / 5
SCAT
86%
(686pp)
TLE
3 / 5
SCAT
81%
(489pp)
TLE
2 / 10
SCAT
77%
(201pp)
THT Bảng A (3260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Tổng bội số | 1000.0 / |
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) | 1300.0 / |
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |