dhung_20122013
Phân tích điểm
AC
10 / 10
SCAT
100%
(1500pp)
TLE
6 / 10
SCAT
95%
(798pp)
AC
5 / 5
SCAT
81%
(652pp)
AC
5 / 5
SCAT
77%
(619pp)
AC
10 / 10
SCAT
74%
(588pp)
AC
10 / 10
SCAT
70%
(559pp)
AC
5 / 5
SCAT
66%
(531pp)
AC
10 / 10
SCAT
63%
(504pp)
Training (4320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân hai | 800.0 / |
Chênh lệch độ dài | 800.0 / |
Đếm dấu cách | 800.0 / |
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 800.0 / |
Vị trí zero cuối cùng | 800.0 / |
Sắp xếp 2 số | 800.0 / |
Thầy Giáo Khôi (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THCS (2340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoàn kết (THTA Đà Nẵng 2025) | 1500.0 / |
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025) | 1400.0 / |