datnguyenphongdatphong
Phân tích điểm
AC
50 / 50
PY3
100%
(800pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(760pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(722pp)
AC
5 / 5
PYPY
86%
(686pp)
AC
6 / 6
PY3
81%
(652pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(619pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(588pp)
WA
60 / 100
PY3
63%
(303pp)
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
THT Bảng A (2880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
San nước cam | 800.0 / |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cộng thời gian | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |