danhlng19
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
95%
(1520pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1372pp)
AC
6 / 6
C++17
74%
(1103pp)
AC
16 / 16
C++17
70%
(978pp)
AC
5 / 5
C++17
66%
(929pp)
AC
5 / 5
C++17
63%
(882pp)
Training (25310.0 điểm)
hermann01 (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
THT Bảng A (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 1000.0 / |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
HSG THCS (2631.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
BEAUTY - NHS | 800.0 / |
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1100.0 / |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 900.0 / |
Khác (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Cánh diều (5700.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
HSG THPT (4080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 1600.0 / |
THT (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
CSES (925.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy | 1900.0 / |