dangquanglai090691
Phân tích điểm
AC
41 / 41
PY3
100%
(1700pp)
AC
5 / 5
PYPY
95%
(1235pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(902pp)
AC
2 / 2
PY3
86%
(686pp)
THT Bảng A (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 1000.0 / |
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) | 1700.0 / |
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 1300.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |