dangbanhoc
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
100%
(1300pp)
AC
100 / 100
C++14
90%
(1083pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(1029pp)
RTE
6 / 10
C++14
81%
(929pp)
AC
100 / 100
C++14
77%
(774pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(735pp)
AC
100 / 100
C++14
70%
(629pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(597pp)
Training (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 800.0 / |
A cộng B | 800.0 / |
Nhân hai | 800.0 / |
FNUM | 900.0 / |
In n số tự nhiên | 800.0 / |
sumarr | 800.0 / |
Sắp xếp đếm | 1000.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (6473.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
T-prime | 1300.0 / |
T-Prime 2 | 1500.0 / |
T-prime 3 | 1600.0 / |
Kiểm tra số nguyên tố | 1300.0 / |
Sàng số nguyên tố | 1000.0 / |
Sàng số nguyên tố trên đoạn | 1200.0 / |
Kiểm tra số nguyên tố 2 | 900.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Vẽ hình chữ nhật | 800.0 / |
Olympic 30/4 (1140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Lập trình cơ bản (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Nhập xuất mảng 2 chiều | 800.0 / |
Tinh giai thừa | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
THT Bảng A (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) | 1200.0 / |
Đề ẩn (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Làm quen với OJ]. Bài 1. Print Hello World ! | 1.0 / |
Đề chưa ra (1658.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 2: TÍCH LỚN NHẤT | 1300.0 / |
[Đệ quy] Tổ hợp chập K của N | 900.0 / |
hermann01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
contest (640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #15 - Bài 3 - Gian hàng bánh chưng | 2000.0 / |