dalatkhang2010
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1200pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(950pp)
AC
12 / 12
PY3
90%
(902pp)
AC
11 / 11
PY3
86%
(772pp)
AC
800 / 800
PY3
81%
(652pp)
TLE
9 / 10
PY3
77%
(557pp)
TLE
12 / 15
PY3
74%
(235pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(199pp)
TLE
24 / 30
PY3
63%
(151pp)
CPP Basic 02 (720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
THT Bảng A (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bội số | 100.0 / |
Chia táo 2 | 100.0 / |
Training (3950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
tongboi2 | 100.0 / |
KT Số nguyên tố | 900.0 / |
Số thân thiện | 150.0 / |
Số nguyên tố | 1000.0 / |
Cộng trừ trên Module | 1200.0 / |
Số chính phương | 100.0 / |
FNUM | 200.0 / |
Số Đặc Biệt | 400.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
contest (1836.0 điểm)
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
HSG THCS (1027.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1000.0 / |
Chia dãy (THT TP 2015) | 300.0 / |