cuonglc101213

Phân tích điểm
AC
14 / 14
PY3
100%
(1600pp)
AC
11 / 11
PY3
95%
(1330pp)
AC
4 / 4
PY3
90%
(1264pp)
AC
3 / 3
PY3
81%
(1059pp)
AC
15 / 15
PY3
77%
(929pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(882pp)
AC
12 / 12
PY3
70%
(838pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(663pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(567pp)
THT Bảng A (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xin chào | 800.0 / |
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) | 1000.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Training (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In n số tự nhiên | 800.0 / |
Ước số của n | 800.0 / |
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
KT Số nguyên tố | 1400.0 / |
Tìm số nguyên tố | 1200.0 / |
CSES (5300.0 điểm)
HSG THCS (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
BEAUTY - NHS | 800.0 / |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 900.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |