cocacola

Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(1100pp)
AC
5 / 5
C++17
95%
(950pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(902pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(652pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(619pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(588pp)
AC
5 / 5
C++17
70%
(559pp)
AC
50 / 50
C++17
66%
(531pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(504pp)
THT Bảng A (7880.0 điểm)
Training (5640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A cộng B | 800.0 / |
Sắp xếp đếm | 1000.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Dãy số | 800.0 / |
Lì Xì | 800.0 / |
Số gấp đôi | 800.0 / |
Sắp xếp 2 số | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3148.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Vẽ hình chữ nhật | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
CPP Basic 02 (809.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số lần xuất hiện của phần tử trong mảng sắp xếp | 800.0 / |
Vị trí đầu tiên | 900.0 / |
CPP Basic 01 (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp | 800.0 / |
So sánh #1 | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
Chuỗi lặp lại | 800.0 / |
Chữ cái lặp lại | 800.0 / |
Nhập xuất #1 | 800.0 / |
Nhập xuất #3 | 800.0 / |
Khác (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
Cánh diều (6960.0 điểm)
THT (560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1400.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi đê nồ #7 | 800.0 / |
Lập trình Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |