clbaohnt21052011
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1600pp)
AC
50 / 50
PY3
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1059pp)
AC
30 / 30
PY3
77%
(1006pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(735pp)
AC
40 / 40
PY3
70%
(698pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(663pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(567pp)
Training (11100.0 điểm)
THT Bảng A (5480.0 điểm)
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
ABC (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 900.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
HSG THCS (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 1600.0 / |
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 1000.0 / |