buitung
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1400pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1235pp)
AC
5 / 5
C++20
90%
(1083pp)
AC
6 / 6
C++20
81%
(733pp)
AC
11 / 11
C++20
77%
(696pp)
TLE
9 / 10
C++20
74%
(662pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(629pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(531pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(504pp)
Training (9280.0 điểm)
hermann01 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Cánh diều (4900.0 điểm)
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 1000.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 800.0 / |
contest (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |