buihoangkhaibui
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1400pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1235pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(1173pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1115pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1059pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(929pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(735pp)
AC
35 / 35
PY3
70%
(629pp)
AC
19 / 19
PY3
66%
(597pp)
TLE
5 / 10
PY3
63%
(536pp)
Khác (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B (số thực) | 1200.0 / |
Thầy Giáo Khôi (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
THT Bảng A (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp số TBL | 1700.0 / |
Bài cho contest (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Phong Phú [pvhung] | 1300.0 / |
Đường Cao Tam Giác [pvhung] | 1400.0 / |
Rút Tiền ATM [pvhung] | 1000.0 / |
Thêm Chữ Số [pvhung] | 900.0 / |
Tam Phân [pvhung] - Tuyển sinh vào 10 | 900.0 / |
Đề chưa ra (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Ôn thi hsg] Bài 1: Diện tích lớn nhất | 1300.0 / |