buian2k6
Phân tích điểm
AC
5 / 5
C++14
100%
(1400pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(760pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(652pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(619pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(559pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(504pp)
hermann01 (4480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Training (7560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Đếm dấu cách | 800.0 / |
Xóa dấu khoảng trống | 800.0 / |
Hoa thành thường | 800.0 / |
Chuyển đổi xâu | 800.0 / |
sumarr | 800.0 / |
arr01 | 800.0 / |
arr02 | 800.0 / |
arr11 | 800.0 / |
contest (1066.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |