bocuatriet2208
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++20
4:00 p.m. 4 Tháng 11, 2023
weighted 95%
(1425pp)
AC
30 / 30
C++20
9:29 a.m. 16 Tháng 11, 2023
weighted 90%
(902pp)
AC
10 / 10
C++20
11:38 p.m. 17 Tháng 10, 2023
weighted 86%
(857pp)
AC
10 / 10
C++20
10:16 a.m. 28 Tháng 11, 2023
weighted 81%
(733pp)
AC
10 / 10
C++20
8:55 a.m. 6 Tháng 11, 2023
weighted 77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++20
9:15 a.m. 2 Tháng 11, 2023
weighted 74%
(588pp)
TLE
10 / 11
C++20
1:26 a.m. 18 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(508pp)
AC
10 / 10
C++20
8:58 a.m. 11 Tháng 11, 2023
weighted 66%
(265pp)
AC
20 / 20
C++20
10:58 p.m. 23 Tháng 1, 2024
weighted 63%
(189pp)
Cánh diều (1600.0 điểm)
contest (1508.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 8.0 / 200.0 |
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (2327.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 727.273 / 800.0 |
Tặng hoa | 1600.0 / 1600.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1478.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 42.857 / 300.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 235.714 / 300.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |