binhan1111
Phân tích điểm
AC
14 / 14
PY3
95%
(760pp)
AC
50 / 50
PY3
90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(686pp)
AC
50 / 50
PY3
81%
(652pp)
AC
11 / 11
PY3
77%
(619pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(588pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(559pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(531pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(504pp)
Cánh diều (23200.0 điểm)
Training (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức #1 | 800.0 / |
Số gấp đôi | 800.0 / |
Số lượng số hạng | 800.0 / |
Biếu thức #2 | 800.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |