baouyen_64
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
95%
(1235pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1173pp)
TLE
6 / 11
C++17
86%
(889pp)
WA
6 / 9
C++17
81%
(760pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(696pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(588pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(559pp)
AC
9 / 9
C++17
66%
(531pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(504pp)
CPP Advanced 01 (3542.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
Training (6033.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 800.0 / |
Phân tích thừa số nguyên tố | 1300.0 / |
Xâu min | 1400.0 / |
Đếm dấu cách | 800.0 / |
Hacking Number | 1400.0 / |
Two pointer 1A | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
HSG THCS (2336.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hồi văn (THT TP 2015) | 1900.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Em trang trí | 800.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |